Có 1 kết quả:
配料 pèi liào ㄆㄟˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ingredients (in a cooking recipe)
(2) to mix materials according to directions
(2) to mix materials according to directions
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0